Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Saturday. August 2nd, 2014 Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 53.751 | 372.588 | 12,6 | |
030617 | Tôm sú, tôm chân trắng đông lạnh | 41.623 | 272.353 | 14,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 9.638 | 69.724 | 15,1 |
030622 | Tôm hùm tươi/ướp lạnh | 1.349 | 21.912 | 24,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 761 | 5.560 | 16,2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 283 | 2.006 | -79,3 |
030627 | Tôm sú, chân trắng tươi | 93 | 958 | 7,6 |
030621 | Tôm hùm đá và tôm sông tươi | 2 | 40 | 106,7 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 0 | 27 | -19,7 |
030625 | Tôm hùm Na Uy tươi | 0 | 8 | - |