Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, 2015 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/09/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

2015 Tăng, giảm (%)
  Tổng tôm 5.460.271 -10
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 2.187.461 5
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 798.306 -24
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 348.518 -9
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 336.326 -18
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 328.410 -23
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 309.386 -13
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 283.930 -15
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 280.181 -19
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 188.087 -12
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 118.245 -13

Có thể bạn quan tâm