Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Nhật Bản 4 tháng đầu năm 2015 - theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/12/2015 Mã HS | Sản phẩm | Theo khối lượng (tấn) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | ||
Tổng tôm | 65.583 | 55.939 | -14,7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 40.959 | 33.193 | -19,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 18.421 | 17.529 | -4,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 5.394 | 4.888 | -9,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 798 | 306 | -61,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 11 | 23 | 100,0 |