Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/04/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm (cỡ: con/pao)

2014 % tăng, giảm
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 68.505 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 39.794 41
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 32.432 38
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 31.679 28
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 39.406 -5
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 23.132 57
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 18.240 79
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 25.947 13
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 22.312 -11
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 13.389 --
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 5.515 -39
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 10.011 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 3.037 324
0306160003 Tôm nước lạnh cỡ <15 1.125 -21
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 703 118
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 928 -49
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 682 -62
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 1.234 -38
1605210500 Tôm khác xay 745 77
0306160006 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 15-20 195 4
0306160015 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 225 -96
0306160009 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 121 -36
0306160018 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 41-50 194 -48
0306160012 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 26-30 134 -66
0306160021 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 51-60 172 -65
0306260020 Tôm vỏ nước lạnh tươi 19 391
0306260040 Tôm thịt nước lạnh tươi 10 -41
Tổng   569,126 9

Có thể bạn quan tâm