Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/04/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm (cỡ: con/pao)

T1/2015 % tăng, giảm
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 81.663 1
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 40.716 13
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 33.242 13
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 33.670 3
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 37.133 -15
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 28.110 41
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 43.090 62
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 18.717 -13
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 12.923 -32
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 6.490 -24
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 5.442 -41
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 4.548 -20
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 5.435 68
0306160003 Tôm nước lạnh cỡ <15 688 -33
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 1.299 91
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 290 -21
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 383 -64
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 257 -61
1605210500 Tôm khác xay 601 86
0306160006 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 15-20 204 -44
0306160015 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 8 -96
0306160009 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 75 -36
0306160018 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 41-50 57 -61
0306160012 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 26-30 61 -72
0306160021 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 51-60 12 -87
0306260020 Tôm vỏ nước lạnh tươi 73 1.418
0306260040 Tôm thịt nước lạnh tươi 92 414
Tổng   545,772 -6

Có thể bạn quan tâm