Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. August 15th, 2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1/2014 % tăng, giảm
  Tổng 133.029 -5
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg 38.183 -12
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 25.267 --
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 16.076 45
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 16.171 -35
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 13.686 -28
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 8.513 -4
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 2.095 31
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 1.232 86
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 3.040 -20
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 1.621 -12
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 1.742 -40
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 2.102 -44
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 684 -9
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 10 9,741
1604141091 Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí 548 -29
0302310000 Cá ngừ albacore và vây dài tươi/ướp lạnh 193 33
0302390200 Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh 155 221
0302310000 Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạn 109 86
1604142299 Cá ngừ vằn và cá ngừ khác không ngâm dầu, đóng hộp trên 7kg 195 -75
0303420020 Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 116 209
0303450150 Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh 522 1
1604145000 Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí 98 143
1604148000 Cá ngừ bonito chế biến, không ngâm dầu 83 -20
0303490200 Cá ngừ khác đông lạnh 5 236
0303430000 Cá ngừ vằn đông lạnh 3 1,040
1604192500 Cá ngừ bonito, vây vàng chế biến, ngâm dầu 36 129

Related news