Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong năm 2014 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. March 30th, 2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm T1-2/2015 % tăng, giảm
  Tổng 40.499 -2
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg 12.349 -9
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 3.516 45
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 11.527 8
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 2.133 -19
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 3.809 -31
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 2.299 -7
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 715 25
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 830 128
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 816 -27
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 119 -11
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 227 -24
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 223 -42
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 712 3,408
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 214 -21
1604141091 Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí 146 10
0302390200 Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh 94 70
0303450150 Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh 138 -20
0302310000 Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạnh 123 31
0303410000 Cá ngừ albacore vây dài, đông lạnh 206 175
0303420020 Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 181 806
1604145000 Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí 33 123

Related news