Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. October 19th, 2016 Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 5.841 | -8 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí,không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 1.63 | -15 |
304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 600 | 2 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 1.315 | -22 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 633 | 2 |
302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 384 | 12 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 3.37 | -9 |
302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 105 | -15 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 66 | -52 |
302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 30 | 45 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 154 | 16 |