Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. October 19th, 2016 Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 315.449 | -9 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí,không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 74.185 | -20 |
304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 67.614 | -1 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 39.721 | -29 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 30.653 | -2 |
302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 37.198 | 13 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 17.49 | -10 |
302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 8.611 | -20 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 4.267 | -47 |
302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 5.931 | 29 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 6.566 | 17 |