Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/08/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

2014 % tăng, giảm
  Tổng 289.246 -1
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg 77.725 -16
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 93.824 14
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 20.530 45
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 33.464 -28
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 16.167 -22
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 20.010 1
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 4.127 27
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 4.329 116
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 4.667 -11
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 779 -7
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 2.045 -62
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 1.269 -34
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 1.423 -3
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 2.020 12,603
1604141091 Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí 748 17
0302310000 Cá ngừ albacore và vây dài tươi/ướp lạnh 845 43
0302390200 Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh 323 302
0302310000 Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạn 1.362 313
1604142299 Cá ngừ vằn và cá ngừ khác không ngâm dầu, đóng hộp trên 7kg 486 -59
0303420020 Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 811 799
0303450150 Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh 441 -25
1604145000 Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí 92 3
1604148000 Cá ngừ bonito chế biến, không ngâm dầu 317 -70
0303490200 Cá ngừ khác đông lạnh 249 236
0303430000 Cá ngừ vằn đông lạnh 395 544
1604192500 Cá ngừ bonito, vây vàng chế biến, ngâm dầu 73 125

Có thể bạn quan tâm