Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 15/08/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

2014 % tăng, giảm
  Tổng 1.554.071 -5
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg 384.836 -12
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 321.409 --
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 226.181 45
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 184.096 -35
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 155.813 -28
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 105.148 -4
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 35.626 31
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 26.534 86
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 21.941 -20
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 19.413 -12
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 16.765 -40
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 12.156 -44
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 8.733 -9
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 5.553 9,741
1604141091 Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí 5.132 -29
0302310000 Cá ngừ albacore và vây dài tươi/ướp lạnh 3.495 33
0302390200 Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh 3.294 221
0302310000 Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạn 3.141 86
1604142299 Cá ngừ vằn và cá ngừ khác không ngâm dầu, đóng hộp trên 7kg 2.082 -75
0303420020 Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 2.020 209
0303450150 Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh 1.564 1
1604145000 Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí 1.221 143
1604148000 Cá ngừ bonito chế biến, không ngâm dầu 1.182 -20
0303490200 Cá ngừ khác đông lạnh 658 236
0303430000 Cá ngừ vằn đông lạnh 619 1,040
1604192500 Cá ngừ bonito, vây vàng chế biến, ngâm dầu 619 129

Có thể bạn quan tâm