Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/08/2016 Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 288.636 | 1 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 77.725 | -10 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 93.129 | -1 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 20.534 | 46 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 33.410 | -11 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 16.160 | -13 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 20.026 | 12 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 4.126 | 28 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 4.319 | 91 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 4.667 | -12 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 778 | 18 |