Kế hoạch sản xuất chăn nuôi ước năm 2014
Author: BNN&PTNT
Publish date: Friday. December 19th, 2014 Kế hoạch sản xuất chăn nuôi ước năm 2014
Chỉ tiêu | ĐVT | Ước năm 2014 | 2014 VS 2013 (%) | 2014 VS 2015 (%) |
I. Đàn gia súc, gia cầm | ||||
1. Đàn trâu | 1.000 con | 2,530.0 | 98.8 | 99.2 |
2. Đàn bò | 1.000 con | 5,156.7 | 100.0 | 101.0 |
Bò sữa | 1.000 con | 214.4 | 116.2 | 1117.0 |
Tỷ lệ bò lai | % | 50.8 | 106.7 | 106.3 |
3. Đàn lợn | Triệu con | 26.7 | 101.5 | 101.5 |
Đàn lợn nái | 1.000 con | 3,942.3 | 100.7 | 101.6 |
Tỷ lệ nái ngoại | % | 20.4 | 103.0 | 109.8 |
Đàn lợn thịt xuất chuồng | Triệu con | 48.2 | 100.4 | 100.2 |
Trọng lượng thịt xuất chuồng | kg/con | 68.2 | 101.8 | 102.3 |
Tỷ lệ lợn lai, ngoại | % | 92.2 | 100.2 | 100.2 |
4. Đàn gia cầm | 324.6 | 103.1 | 102.9 | |
Đàn gà | Triệu con | 238.4 | 102.8 | 102.8 |
Tổng số gia cầm xuất bán | Triệu con | 499.1 | 105.5 | 105.5 |
II. Sản phẩm chăn nuôi | ||||
1. Thịt hơi các loại | 1.000 tấn | 4,473.0 | 102.7 | 103.4 |
Thịt lợn | 1.000 tấn | 3,285.8 | 102.1 | 102.6 |
Thịt gia cầm | 1.000 tấn | 783.8 | 104.9 | 106.7 |
Thịt trâu | 1.000 tấn | 86.5 | 101.3 | 101.3 |
Thịt bò | 1.000 tấn | 297.4 | 104.2 | 103.8 |
Thịt dê, cừu… | 1.000 tấn | 19.5 | 104.8 | 107.7 |
2. Sản lượng sữa tươi | 1.000 tấn | 527.5 | 115.6 | 111.8 |
3. Trứng các loại | Triệu quả | 8,050.0 | 103.8 | 109.8 |
III. Sản lượng thức ăn | ||||
Thức ăn chăn nuôi công nghiệp | 1.000 tấn | 14,704.0 | 110.0 | 106.2 |