Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f939cee9eda11f778c68b48.jpg)
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. October 24th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 125.219 | 27.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 47.934 | 67.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 46.390 | -5.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 28.931 | 6.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.964 | 107.5 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Related news
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f8121b59eda114842a9fda2.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f939ce39eda111579c68b47.jpg)
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f939ce99eda11f778c68b47.jpg)
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020