Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 01/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 479.171 | 4 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg | 122.344 | 9 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 79.142 | -4 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 92.011 | 59 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 47.352 | -37 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 46.025 | -18 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 28.144 | 13 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 14.365 | 49 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 10.029 | 128 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 7.112 | -18 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 6.198 | -9 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 4.213 | -35 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 5.936 | 19 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng
01/08/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo giá trị
01/08/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
01/08/2016