Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 29/07/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 1.554.071 | 4 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg | 384.836 | 9 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 321.409 | -4 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 226.181 | 59 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 184.096 | -37 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 155.813 | -18 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 105.148 | 13 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 35.626 | 49 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 26.534 | 128 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 21.941 | -18 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 19.413 | -9 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 16.765 | -35 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 12.156 | 19 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo khối lượng
29/07/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng
29/07/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng
29/07/2016