Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 29/07/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 87.615 | 5 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg | 25.683 | 6 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 24.015 | 5 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 7.915 | 51 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 9.579 | -27 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 4.773 | -16 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 5.284 | 11 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 1.601 | 32 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 1.672 | 119 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 1.637 | -14 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 288 | 12 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 510 | -39 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 602 | 19 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia T1- 2/2015 theo giá trị
29/07/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo khối lượng
29/07/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng
29/07/2016