Giá lúa gạo tại An Giang ngày 09-04-2018
Author: 2LUA.VN tổng hợp
Publish date: Monday. April 9th, 2018
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 10.000-11.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 14.000-15.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.500-15.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 9.800 |
Gạo Sóc thường | kg | 12.600 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 19.600 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 14.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 16.400 |
Tấm thường | kg | 10.000 |
Tấm thơm | kg | 10.500 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 25.000 |
Cám | kg | 5.500-5.800 |
Nếp ruột | kg | 13.000-14.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.900-5.000 |
Nếp vỏ (khô) | kg | - |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.800-5.900 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.400 |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | 5.600-5.700 |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | 5.650-5.700 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.650-5.700 |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.900 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 8.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | 6.700-6.800 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.400 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.600 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 6.500-6.600 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.600-6.700 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 7.700 |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | - |
Related news
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 05-04-2018
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 05/04/2018
Monday. April 9th, 2018
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 06-04-2018
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 06/04/2018
Monday. April 9th, 2018
Monday. April 9th, 2018