Định mức cho tôm ăn hàng ngày
Feeding Calculator không được thiết kế để thay thế một chuyên gia trong lĩnh vực nuôi trồng thuỷ sản. Thay vào đó, nó được thiết kế để được sử dụng như một công cụ quản lý cho các nhà nuôi tôm để giám sát chặt chẽ hơn các nhu cầu cho tôm ăn hằng ngày của họ. Khi được sử dụng một cách chính xác, chương trình sẽ giúp người nuôi tôm ước tính đầu vào thức ăn một cách chính xác. Chiến lược quản lý thức ăn cho tôm sẽ được tối ưu hóa, giảm tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm các tác động tiềm năng đến chất lượng nước trong ao. Đồng thời giảm đáng kể chi phí thức ăn, tăng lợi nhuận cho người nuôi tôm.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn và rất mong nhận được Phản hồi / Góp ý của Quý bà con nông dân, cơ quan chuyên môn, ... để chức năng Feeding Calculator ngày càng hoàn thiện hơn.
Thông tin
Tài liệu tham khảo (Ebook)
- Bách Khoa Toàn Thư - Wikipedia.
- Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc - FAO.
- Growout Pond and Water Quality Management - JIFSAN Good Aquacultural Practices Manual (Andrew Lazur).
- Aquaculture Certification Council. Aquaculture Facility Certification - Guidelines for BAP Standards.
- Water Quality in Ponds for Aquaculture. Alabama Agricultural Experiment Station (Boyd. 1990).
- Australian Prawn Farming Manual, Health management for profit (Department of Primary Industries and Fisheries, Queensland).
- The importance of dissolved oxygen in Pacific White Shrimp Culture (Chalor Limsuwan, Ph.D).
- Nutrient Requirements of Fish and Shrimp (NRC - 2011).
Chuyển đổi đơn vị
- Vitamin A: 1 IU tương đương là 0,3 µg retinol, hoặc 0,6 µg beta- carotene.
- Vitamin C: 50 IU tương đương 1 µg L- ascorbic acid.
- Vitamin D: 1 IU là tương đương của 0,025 µg cholecalciferol / ergocalciferol.
- Vitamin E: 1 IU là tương đương khoảng 0667 µgd-alpha-tocopherol(chính xác 2 / 3 mg), hoặc của 1 mgdl-alpha-tocopherol acetate.