Thống kê / Thống kê thủy sản

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản QI/2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/03/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Sản phẩm QI/2014 T10/2014 Lũy kế % tăng, giảm (%) tỷ trọng
TG 3.202 1.296 11.816 -1,8 100
Trung Quốc 591 191 2.086 -2,6 17,7
Chile 315 87 1.079 16,6 9,1
Mỹ 155 134 1.014 7,0 8,6
Nga 205 88 953 -9,0 8,1
Thái Lan 255 91 868 -17,5 7,3
Việt Nam 195 112 794 8,1 6,7
Na Uy 200 64 666 12,7 5,6
Indonesia 175 81 616 -10,0 5,2
Hàn Quốc 139 63 539 -6,1 4,6
Đài Loan 111 60 401 31,1 3,4

Có thể bạn quan tâm