Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 02/08/2018

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2016 % tăng, giảm
Tổng TG 970.070 11.1
030617 Tôm khác đông lạnh 606.649 11.3
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 279.757 8.2
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 76.932 28.9
030627 Tôm khác không đông lạnh 6.624 -100.0
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 108 454.6

Có thể bạn quan tâm