Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 22/03/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2016 % tăng, giảm
Tổng tôm 135.026 --
306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 56.309 19
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 14.102 -14
306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 7.784 -6
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 10.02 -15
306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 9.498 -16
306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 5.317 -1
306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 7.861 -2
306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 5.507 7
306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 5.878 -17
306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 4.441 -15

Có thể bạn quan tâm