Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo giá trị

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/02/2022

Theo giá trị (triệu USD)
Mã HS Sản phẩm QI – QIII/2021 % tăng, giảm
Tổng 5.596,122 23
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 1.492,233 -18
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 924,208 17
0306170009 Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55 213,930 -39
0306170003 Tôm khác đông lạnh cỡ < 33 163,213 -42
0306170006 Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45 168,855 -39
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 345,268 25
0306170012 Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66 150,278 -40
0306170015 Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88 153,875 -30
0306170018 Tôm khác đông lạnh cỡ 89-110 77,844 -18
0306170021 Tôm khác đông lạnh cỡ 111-132 57,492 -1
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 68,888 47
1605291040  Tôm khác chế biến đóng hộp kín khí 25,619 13
0306170024 Tôm khác đông lạnh cỡ 133-154 12,007 -34
0306170027 Tôm khác đông lạnh cỡ >154 10,369 -25
1605290500 Tôm chế biến (xay) đóng hộp kín khí 6,780 24
Sản phẩm khác 1.725,262 4,595

Có thể bạn quan tâm