Theo khối lượng (tấn) | Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm | | Tổng tôm | 57.393 | 11,0 | 030617 | Tôm khác đông lạnh | 33.262 | 6,8 | 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 10.254 | 11,0 | 030627 | Tôm khác tươi | 12.359 | 28,3 | 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.051 | -43,7 | 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 465 | -18,1 | 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | 106,8 | |