Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 6/2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 18/01/2014

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm Tháng 6 Tháng 1 – 6 % tăng, giảm
  Tổng 647.001 3.453.017 24,6
030617 Tôm sú, tôm chân trắng đông lạnh 384.062 2.091.356 43,4
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 89.144 453.834 3,5
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 72.804 362.361 -0,5
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 32.848 218.422 4,3
030622 Tôm hùm tươi/ướp lạnh 22.265 116.655 14,1
030626 Tôm nước lạnh tươi/ướp lạnh 17.696 76.610 -3,3
030627 Tôm sú, chân trắng tươi 15.181 70.526 7,4
030625 Tôm hùm Na Uy tươi/ướp lạnh 10.021 51.501 14,5
030621 Tôm hùm đá, tôm sông tươi/ướp lạnh 2.980 11.752 29,9

Có thể bạn quan tâm