Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, 2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 13/06/2019 Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 51.115 | 9.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 36.439 | 8.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 12.433 | 10.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.402 | 40.7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 540 | 1.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 254 | -100.0 |