Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 12/04/2016 Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 79.374 | -26,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 51.336 | -23,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 14.843 | -25,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 12.894 | -42,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 179 | 112,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 117 | -94,0 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 5 | 40,0 |