Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Nhật Bản 4 tháng đầu năm 2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/12/2015 Mã HS | Sản phẩm | Theo khối lượng (tấn) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | ||
Tổng TS | 651.669 | 668.852 | 2,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 217.275 | 228.415 | 5,1 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 165.932 | 166.969 | 0,6 |
0307 | Nhuyễn thể | 61.848 | 80.096 | 29,5 |
1604 | Cá chế biến | 64.410 | 66.960 | 4,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 53.885 | 51.342 | -4,7 |
0306 | Giáp xác | 57.553 | 45.213 | -21,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 18.405 | 17.289 | -6,1 |
0308 | Thủy sinh khác | 5.804 | 5.191 | -10,6 |
0301 | Cá sống | 3.174 | 3.934 | 23,9 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 3.383 | 3.444 | 1,8 |