Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/02/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2016 % tăng, giảm
Tổng TS 664.603 -0,6
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 164.78 -1,3
303 Cá nguyên con đông lạnh 223.388 -2,2
306 Giáp xác 53.834 19,1
1604 Cá chế biến 69.676 4,1
307 Nhuyễn thể 70.183 -12,4
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 51.378 0,1
302 Cá tươi nguyên con 18.823 8,9
301 Cá sống 3.973 1,0
308 Thủy sinh khác 5.421 4,4
305 Cá hun khói, cá nướng 3.147 -8,6

Có thể bạn quan tâm