Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/02/2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2016 % tăng, giảm
Tổng TS 4.117.846 0,2
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 970.033 -4,1
303 Cá nguyên con đông lạnh 921.94 -5,6
306 Giáp xác 604.365 15,3
1604 Cá chế biến 469.697 0,5
307 Nhuyễn thể 331.861 -15,0
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 387.414 -5,4
302 Cá tươi nguyên con 171.093 22,0
301 Cá sống 163.792 84,9
308 Thủy sinh khác 56.69 1,5
305 Cá hun khói, cá nướng 40.961 -8,4

Có thể bạn quan tâm