Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 18/04/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm (cỡ: con/pao) 2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 569.126 5
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 228.692 -8
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 68.505 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 39.794 30
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 18.240 64
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 39.406 --
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 31.679 3
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 32.432 17
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 23.132 60
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 25.947 3
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 22.312 -9
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 5.515 -12
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 13.389 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 3.037 339
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 10.011 5
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 703 113
1605210500 Tôm khác xay 745 103
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 1.234 7
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 682 -40
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 928 -38

Có thể bạn quan tâm