Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 14/04/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm 2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 6.703.734 -11
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 2.795.210 -23
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 935.385 -3
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 411.125 1
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 325.931 57
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 335.317 -11
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 366.435 -20
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 401.614 -7
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 326.420 44
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 242.647 -23
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 197.453 -31
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 82.018 -16
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 110.247 -28
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 33.030 67
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 74.618 -14
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 8.203 99
1605210500 Tôm khác xay 5.163 72
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 5.872 -4
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 7.426 -38
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 7.859 -34

Có thể bạn quan tâm