Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, QI - QIII/2021 theo giá trị

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 05/03/2022

Theo giá trị (triệu USD)
Mã HS Sản phẩm QI - QIII/2021 % tăng, giảm
Tổng 1,508,745 6
030487 Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh 677,656 20
160414 Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến 263,243 -7
030344 Cá ngừ mắt to đông lạnh 228,133 -8
030342 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 138,278 8
030346 Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh 66,786 -7
030235 Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh 42,146 16
030341 Cá ngừ albacore đông lạnh 28,281 70
030343 Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh 26,005 -23
030234 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 12,439 -22
030236 Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh 10,695 -20
030232 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 10,153 -25
030345 Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh 4,909 122

Có thể bạn quan tâm