Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo khối lượng

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/02/2022

Theo khối lượng (nghìn tấn)
Mã HS Sản phẩm QI – QIII/2021 % tăng, giảm
Tổng 215,317 -13
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 26,754 6
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 54,447 -27
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg 34,786 -32
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 31,154 17
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 23,365 -13
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 10,773 13
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 2,544 122
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 3,594 131
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 7,213 -11
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 10,655 -10
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 2,171 53
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 1,774 67
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 1,491 -26
1604141091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 1,317 -41
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 1,324 85
Sản phẩm khác 1,957 -51

Có thể bạn quan tâm