Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 30/06/2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2016 % tăng, giảm
Tổng cá ngừ 133.114 -14,5
160414 Cá ngừ vằn chế biến 130.146 -15,2
030487 Cá ngừ vằn phile đông lạnh 1.991 46,7
030232 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 187 -56,2
030345 Cá ngừ vây xanh đông lạnh 233 87,9
030343 Cá ngừ vằnnguyên con đông lạnh 139 49,5
030342 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 299 321,1
030234 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 15 -69,4
030349 Cá ngừ khác đông lạnh 42 40,0
030236 Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh 21 90,9
030235 Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh 36 500,0
030346 Cá ngừ vây xanhphương Nam đông lạnh 5 -16,7
030231 Cá ngừa lbacore đông lạnh/ ướp lạnh 0 -100,0

Có thể bạn quan tâm