Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. April 29th, 2020

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2017 % tăng, giảm
Tổng TG 64.736 -5.1
030617 Tôm khác đông lạnh 40.602 -4.7
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 19.222 -3.3
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 4.876 -15.1
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 37 -13.7
030627 Tôm khác không đông lạnh 0 -
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 0 -

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng

Wednesday. April 29th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng

Wednesday. April 29th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng

Wednesday. April 29th, 2020