Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. April 29th, 2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2017 % tăng, giảm
Tổng TG 882.423 -23.8
030617 Tôm khác đông lạnh 433.260 -31.2
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 198.478 -21.9
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 67.297 -41.8
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 472 17.2
030627 Tôm khác không đông lạnh 0 -
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 0 -

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2018, theo giá trị

Wednesday. April 29th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị

Wednesday. April 29th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị

Wednesday. April 29th, 2020