Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/05-2018/021a986c-5af3b985e495194e408b4567.jpg)
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. May 10th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 1.638.170 | 8,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.295.527 | 5,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 306.526 | 20,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 20.931 | 50,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.538 | -2,0 |
030627 | Tôm khác tươi | 5.636 | -100,0 |
Related news
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/05-2018/021a986c-5aebcef7e49519f83c8b4567.jpg)
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Thursday. May 10th, 2018
Thursday. May 10th, 2018
Thursday. May 10th, 2018