Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. August 21st, 2020

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2017 % tăng, giảm
Tổng tôm 30.850 15.5
030617 Tôm khác đông lạnh 21.611 17.7
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 8.253 15.8
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 493 -4.3
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 122 42.3
030627 Tôm khác tươi 370 -100.0
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 0 -

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng

Friday. August 21st, 2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng

Friday. August 21st, 2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng

Friday. August 21st, 2020