Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2017 theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2017 theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. November 30th, 2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2017 % tăng, giảm
Tổng tôm 211.425 50.6
030617 Tôm khác không đông lạnh 129.473 36.7
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 65.788 20.9
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 11.058 396.5
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 5.106 38.1
030627 Tôm khác không đông lạnh - -
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh - -

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị

Monday. November 30th, 2020
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2017 theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2017 theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2017 theo giá trị

Monday. November 30th, 2020
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị

Monday. November 30th, 2020