Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. October 24th, 2020

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2017 % tăng, giảm
Tổng tôm 12.540 18.1
030617 Tôm khác đông lạnh 4.372 52.5
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 4.828 -10.0
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 3.134 11.1
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 205 51.7
030627 Tôm khác tươi 0 0

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng

Saturday. October 24th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng

Saturday. October 24th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng

Saturday. October 24th, 2020