Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. January 11th, 2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2017 % tăng, giảm
Tổng tôm 58.687 50.4
030617 Tôm khác đông lạnh 24.674 85.8
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 20.661 25.9
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 11.491 34.5
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 1.861 -50.8
030627 Tôm khác tươi 0 0

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị

Saturday. January 11th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị

Saturday. January 11th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị

Saturday. January 11th, 2020