Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/05-2018/021a986c-5aea9b39e49519f9358b4569.jpg)
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. May 3rd, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 58.207 | 0,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 39.203 | -37,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.435 | 119,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 9.171 | 25,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 244 | -100,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 154 | 1.108,4 |
Related news
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/04-2018/021a986c-5adffb62e49519c23a8b4567.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Thursday. May 3rd, 2018
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/04-2018/021a986c-5ae14e67e49519291e8b456b.jpg)
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Thursday. May 3rd, 2018
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/05-2018/021a986c-5ae96f63e49519344e8b4567.jpg)
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Thursday. May 3rd, 2018