Prices / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. July 28th, 2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2015 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 89.269 -3,6
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 42.779 -12,2
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 27.552 -2,3
160554 Mực nang, mực ống chế biến 12.174 7,9
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 6.083 -3,6
160555 Bạch tuộc chế biến 678 280,7
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 3 -92,9

Related news

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng

Friday. July 28th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng

Friday. July 28th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng

Friday. July 28th, 2017