Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2016, theo khối lượng

Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. June 21st, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 14.610 | -78.9 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 12.011 | -91.9 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.245 | -45.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.011 | 4.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 235 | 60.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 99 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 9 | 0.0 |
Related news

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, 2017, theo khối lượng
Friday. June 21st, 2019

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2016, theo khối lượng
Friday. June 21st, 2019

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2017, theo khối lượng
Friday. June 21st, 2019