Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. August 10th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 129.496 | 1 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 34.251 | -10 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 36.045 | -1 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 12.415 | 46 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 15.303 | -11 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 7.741 | -13 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 8.253 | 12 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 2.410 | 28 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 2.266 | 91 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 2.190 | -12 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 445 | 18 |
Related news

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Wednesday. August 10th, 2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Wednesday. August 10th, 2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Wednesday. August 10th, 2016