Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2015 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 715.205 | 3 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 165.819 | -5 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 116.791 | -7 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 144.205 | 55 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 74.551 | -23 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 73.189 | -15 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 44.185 | 17 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 21.816 | 39 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 13.832 | 91 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 9.964 | -14 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 9.685 | -5 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
09/08/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
09/08/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
09/08/2016