Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/04-2018/021a986c-5ad44130e495193a138b4567.jpg)
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. April 16th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TG | 62.300 | 3,9 |
Việt Nam | 13.460 | 15,9 |
Thái Lan | 10.739 | 12,7 |
Indonesia | 10.134 | -1,3 |
Ấn Độ | 8.107 | -22,6 |
Trung Quốc | 4.392 | 9,7 |
Argentina | 3.922 | -0,1 |
Nga | 2.389 | 4,7 |
Canada | 1.949 | -11,2 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 735 | -24,3 |
Myanmar | 1.133 | 23,9 |
Bangladesh | 798 | -10,7 |
Malaysia | 814 | -4,7 |
Sri Lanka | 811 | 7,0 |
Philippines | 512 | 17,5 |
Related news
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng](/temp/resize/75x75/upload/news/04-2018/021a986c-5acc57a7e49519030e8b4568.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
Monday. April 16th, 2018
![Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/04-2018/021a986c-5acda8c6e4951948018b456e.jpg)
Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị
Monday. April 16th, 2018
![Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/04-2018/021a986c-5aceccf6e495192c788b4568.jpg)
Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị
Monday. April 16th, 2018