Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/03/2022 Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 222.580 | 2,0 | |
030617 | Tôm nước ấm đông lạnh | 128.296 | -2,2 |
160521 | Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí | 47.550 | 10,9 |
030632 | Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh | 13.787 | -2,2 |
030612 | Tôm hùm đông lạnh | 19.492 | 10,8 |
030695 | Tôm khô muối/hun khói | 8.597 | -22,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.982 | 320,5 |
030631 | Tôm hùm đá và tôm biển khác | 367 | 36.600,0 |
030636 | Tôm sống/tươi/ướp lạnh | 186 | 22,4 |
160529 | Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí | 314 | 40,8 |