Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5dfaf413425cc50473366ed2.jpg)
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/12/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 493.279 | -3.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 309.550 | -3.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 139.980 | 1.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 43.531 | -15.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 218 | 24.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5de9fd2c425cc50a0e306466.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
19/12/2019
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5df87af9425cc55f16b369be.jpg)
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
19/12/2019
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5df99a1b425cc511283aa640.jpg)
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị
19/12/2019